say sóng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saj˧˧ sawŋ˧˥ʂaj˧˥ ʂa̰wŋ˩˧ʂaj˧˧ ʂawŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaj˧˥ ʂawŋ˩˩ʂaj˧˥˧ ʂa̰wŋ˩˧

Định nghĩa[sửa]

say sóng

  1. Choáng váng, nôn nao trên tàu, thuyền.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]