scalene

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈskeɪ.ˌlin/

Tính từ[sửa]

scalene /ˈskeɪ.ˌlin/

  1. (Toán học) Lệch.
    scalene triangle — tam giác lệch
    scalene muscle — cơ bậc thang

Tham khảo[sửa]