scalper
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈskæl.pɜː/
Danh từ[sửa]
scalper /ˈskæl.pɜː/
Tham khảo[sửa]
- "scalper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /skal.pe/
Ngoại động từ[sửa]
scalper ngoại động từ /skal.pe/
Tham khảo[sửa]
- "scalper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)