scaly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈskeɪ.li/

Tính từ[sửa]

scaly /ˈskeɪ.li/

  1. vảy; xếp như vảy cá.
  2. cáu, cặn.
  3. (Từ lóng) Ti tiện, đê tiện, đáng khinh.

Tham khảo[sửa]