scander

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /skɑ̃.de/

Ngoại động từ[sửa]

scander ngoại động từ /skɑ̃.de/

  1. Ngắt nhịp (câu thơ).
  2. Ngâm nhấn nhịp (thơ).
  3. Nhấn mạnh, nhấn giọng; dằn từng tiếng.
    Scander certains passages d’un discours — nhấn mạnh một số đoạn trong bài nói
    Scander les mots — dằn từng từ
    parole scandée — (y học) như scansion

Tham khảo[sửa]