scape
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈskeɪp/
Danh từ[sửa]
scape /ˈskeɪp/
Danh từ[sửa]
scape /ˈskeɪp/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự trốn thoát, sự thoát khỏi.
- hairbreadth scape — sự bị bắt hụt, sự suýt bị tai nạn
Ngoại động từ[sửa]
scape ngoại động từ /ˈskeɪp/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Trốn thoát, thoát.
Tham khảo[sửa]
- "scape", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)