Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
scapular /.lɜː/
- (Thuộc) Vai; (thuộc) xương vai ((cũng) scapulary).
Danh từ[sửa]
scapular /.lɜː/
- (Như) Scapulary.
- Băng để băng xương vai.
- (Giải phẫu) Xương vai.
- (Động vật học) Lông vai (chim).
Tham khảo[sửa]
-