scarves
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
scarves số nhiều scarfs
- Khăn quàng cổ, khăn choàng cổ.
- Cái ca vát.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (quân sự) khăn quàng vai
- khăn thắt lưng ((cũng) sash).
Ngoại động từ[sửa]
scarves ngoại động từ
- Quàng khăn quàng cho (ai).
Danh từ[sửa]
scarves
Ngoại động từ[sửa]
scarves ngoại động từ
Tham khảo[sửa]
- "scarves", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)