scattering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈskæ.tɜ.ːiɳ/

Động từ[sửa]

scattering

  1. Phân từ hiện tại của scatter

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

scattering /ˈskæ.tɜ.ːiɳ/

  1. Số lượng những thứ được tung rắc.

Tham khảo[sửa]