scheduling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈskɛ.ˌdʒuː.liŋ/

Động từ[sửa]

scheduling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "schedule" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

scheduling /ˈskɛ.ˌdʒuː.liŋ/

  1. Sự lập danh mục, sự lập danh mục, sự lập chương trình.

Tham khảo[sửa]