schemer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈski.mɜː/

Danh từ[sửa]

schemer /ˈski.mɜː/

  1. Người vạch kế hoạch.
  2. Người chủ mưu, kẻ âm mưu; kẻ hay dùng mưu gian.

Tham khảo[sửa]