schroef

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan[sửa]

Dạng bình thường
Số ít schroef
Số nhiều schroeven
Dạng giảm nhẹ
Số ít schroefje
Số nhiều schroefjes

Danh từ[sửa]

schroef gc (số nhiều schroeven, giảm nhẹ schroefje gt) hoặc

  1. vít: đồ vật dùng được cho buộc mấy vật chất
  2. cánh quạt


Động từ[sửa]

schroef

  1. Lối trình bày thì hiện tại ở ngôi thứ nhất số ít của schroeven hoặc với jij/je đảo pha
  2. Lối mệnh lệnh của schroeven