scient
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsiːənt/
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh scientis (“biết”).
Tính từ[sửa]
scient (so sánh hơn more scient, so sánh nhất most scient)
- Hiểu biết, có nhận thức, thông thạo.
Từ tiếng Latinh scientis (“biết”).
scient (so sánh hơn more scient, so sánh nhất most scient)