scinder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɛ̃.de/

Ngoại động từ[sửa]

scinder ngoại động từ /sɛ̃.de/

  1. Chia, tách.
    Scinder une question — tách một vấn đề

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]