scintillant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɛ̃.ti.jɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | scintillant /sɛ̃.ti.jɑ̃/ |
scintillants /sɛ̃.ti.jɑ̃/ |
Giống cái | scintillante /sɛ̃.ti.jɑ̃t/ |
scintillantes /sɛ̃.ti.jɑ̃t/ |
scintillant /sɛ̃.ti.jɑ̃/
- Lấp lánh.
- étoiles scintillantes — những ngôi sao lấp lánh
- (Nghĩa bóng) Hào nhoáng.
- Style scintillant — lời văn hào nhoáng
Tham khảo[sửa]
- "scintillant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)