Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
scollop
- (Động vật học) Con điệp.
- Nồi vỏ sò bát vỏ sò (vỏ sò to để nấu và đựng đồ ăn).
- Cái chảo nhỏ.
- (Số nhiều) Vật trang trí kiểu vỏ sò.
Ngoại động từ[sửa]
scollop ngoại động từ
- Nấu (thức ăn) trong vỏ sò.
- Trang trí bằng vật kiểu vỏ sò.
Tham khảo[sửa]
-