scouse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈskɑʊs/

Danh từ[sửa]

scouse /ˈskɑʊs/

  1. Món ăn hổ lốn.
  2. (Thông tục) Người thành Livơpun (Anh).
  3. Phương ngữ Livơpun.

Tính từ[sửa]

scouse /ˈskɑʊs/

  1. Thuộc người/ phương ngữ thành Livơpun.

Tham khảo[sửa]