scrubby
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈskrə.bi/
Tính từ[sửa]
scrubby /ˈskrə.bi/
- Có nhiều bụi rậm.
- Còi, cằn cỗi.
- Tầm thường, vô giá trị.
Tham khảo[sửa]
- "scrubby", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
scrubby /ˈskrə.bi/