scullion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈskəl.jən/

Danh từ[sửa]

scullion /ˈskəl.jən/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Người phụ bếp, người rửa bát đĩa.

Tham khảo[sửa]