searching

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɜːt.ʃiɳ/

Danh từ[sửa]

searching /ˈsɜːt.ʃiɳ/

  1. Sự tìm kiếm, sự lục soát.

Thành ngữ[sửa]

Động từ[sửa]

searching

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "search" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

searching /ˈsɜːt.ʃiɳ/

  1. Kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để, sâu sắc (sự khám xét, sự quan sát... ).
  2. Xuyên vào, thấu vào, thấm thía.
    searching wind — gió buốt thấu xương

Tham khảo[sửa]