seasonal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsiz.nəl/

Tính từ[sửa]

seasonal /ˈsiz.nəl/

  1. Từng thời, từng lúc, từng mùa, từng vụ.

Tham khảo[sửa]