secession

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

secession

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɪ.ˈsɛ.ʃən/

Danh từ[sửa]

secession /sɪ.ˈsɛ.ʃən/

  1. Sự ra khỏi (tổ chức), sự ly khai.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]