secours
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sə.kuʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
secours /sə.kuʁ/ |
secours /sə.kuʁ/ |
secours gđ /sə.kuʁ/
- Sự cứu, sự cứu giúp, sự cứu tế.
- Porter secours à quelqu'un — cứu giúp ai
- Secours aux noyés — sự cứu người chết đuối
- (Số nhiều) Đồ trợ giúp, của trợ giúp; tiền cứu trợ.
- Secours en nature — đồ cứu giúp bằng hiện vật
- Sự cứu viện; viện binh.
- Un secours de dix mille hommes — viện binh một vạn quân
- Sự nhờ vào, sự dựa vào; cái giúp vào.
- Sans le secours de l’air, le son ne peut se répandre — không nhờ vào không khí, âm thanh không thể truyền lan đi được
- au secours! — cứu tôi với!
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "secours", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)