sectarianism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɛk.ˈtɛr.i.ən.ˌɪ.zᵊm/

Danh từ[sửa]

sectarianism /sɛk.ˈtɛr.i.ən.ˌɪ.zᵊm/

  1. Chủ nghĩa bè phái.
  2. cực đoan, tuân thủ cứng nhắc theo một phái cụ thể, đảng phái hay giáo phái.

Tham khảo[sửa]