seil
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | seil | seilet |
Số nhiều | seil | seila, seilene |
seil gđ
- Lá buồm.
- Skipet hadde heist seilene.
- å sette seil — Giương buồm.
- å ha vind i seilene — Thuận buồm xuôi gió.
- å ta rev i seilene — Coi chừng, đề phòng.
- å seile for fulle seil — Giương thẳng buồm lên (chạy hết tốc lực).
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "seil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)