seil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít seil seilet
Số nhiều seil seila, seilene

seil

  1. Lá buồm.
    Skipet hadde heist seilene.
    å sette seil — Giương buồm.
     å ha vind i seilene — Thuận buồm xuôi gió.
    å ta rev i seilene — Coi chừng, đề phòng.
    å seile for fulle seil — Giương thẳng buồm lên (chạy hết tốc lực).

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]