seile

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å seile
Hiện tại chỉ ngôi seil er
Quá khứ -te
Động tính từ quá khứ -t
Động tính từ hiện tại

seile

  1. Đi biển, vượt biển, đi tàu biển.
    Båten seiler under norsk flagg.
    Han har seilt som matros på østen.
    å la noe(n) seile sin egen sjø — Bỏ mặc việc gì (ai) cho số phận định đoạt.
  2. Điều khiển, lái tàu.
    Han seiler godt.
  3. Lượn, bay lượn.
    ørnen seilte på sterke vinger.
  4. Quay cuồng.
    Hele rommet seilte for ham.

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]