sein

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
sein
/sɛ̃/
seins
/sɛ̃/

sein /sɛ̃/

  1. (Văn học) Ngực.
    Presser quelqu'un contre son sein — ấp ai vào ngực mình
  2. (phụ nữ).
    Donner le sein à son enfant — (đưa vú) cho con bú
  3. (Văn học) Bụng, dạ con; lòng.
    Sort qui se détermine dans le sein de sa mère — số mệnh đã định từ lúc còn trong bụng mẹ
    Le sein de la terre — lòng đất
    Déposer un secret dans le sein d’un ami — gửi gắm một điều bí mật trong lòng bạn
    au sein de — ở giữa, trong
    Un pays au sein d’une fédération — một nước trong một liên bang
    le sein de Dieu — thiên đường
    réchauffer un serpent dans son sein — xem réchauffer

Tham khảo[sửa]

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

sein

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Đông Yugur[sửa]

Tính từ[sửa]

sein

  1. tốt đẹp.