seizure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsi.ʒɜː/

Danh từ[sửa]

seizure /ˈsi.ʒɜː/

  1. Sự chiếm lấy, sự chiếm đoạt, sự cướp lấy, sự nắm lấy.
    the seizure of power — sự cướp chính quyền
  2. Sự tóm, sự bắt.
  3. Sự kẹt (máy).
  4. (Pháp lý) Sự cho chiếm hữu.
  5. (Pháp lý) Sự tịch thu, sự tịch biên.
  6. Sự bị ngập máu; sự lên cơn.

Tham khảo[sửa]