self-denying

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈnɑɪ.ɪŋ/

Tính từ[sửa]

self-denying /.ˈnɑɪ.ɪŋ/

  1. Hy sinh thân mình; quên mình.

Tham khảo[sửa]