self-evident
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsɛɫf.ˈɛ.və.dənt/
Tính từ[sửa]
self-evident /ˈsɛɫf.ˈɛ.və.dənt/
- Tự bản thân đã rõ ràng, hiển nhiên.
Tham khảo[sửa]
- "self-evident", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
self-evident /ˈsɛɫf.ˈɛ.və.dənt/