self-same

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɛɫf.ˈseɪm/

Tính từ[sửa]

self-same /ˈsɛɫf.ˈseɪm/

  1. Rất giống; y hệt (về hình dáng ).

Tham khảo[sửa]