self-sufficiency

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.sə.ˈfɪ.ʃənt.si/

Danh từ[sửa]

self-sufficiency (không đếm được) /.sə.ˈfɪ.ʃənt.si/

  1. Sự tự cung cấp, sự tự túc, sự độc lập.
  2. Tính tự phụ, tính tự mãn.

Tham khảo[sửa]