self-sustaining

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.sə.ˈsteɪ.nɪŋ/

Tính từ[sửa]

self-sustaining /.sə.ˈsteɪ.nɪŋ/

  1. Tự lực, có thể tự lực.

Tham khảo[sửa]