self-taught
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsɛɫf.ˈtɔt/
Tính từ[sửa]
self-taught /ˈsɛɫf.ˈtɔt/
- Tự học.
- self-taught man — người tự học
Tham khảo[sửa]
- "self-taught", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
self-taught /ˈsɛɫf.ˈtɔt/