semestre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sə.mɛstʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
semestre
/sə.mɛstʁ/
semestres
/sə.mɛstʁ/

semestre /sə.mɛstʁ/

  1. Sáu tháng, nửa năm.
    Pension payée par semestre — trợ cấp trả sáu tháng một
  2. (Ngôn ngữ nhà trường) Học kỳ.
  3. Tiền trợ cấp sáu tháng.
    Toucher son semestre — lĩnh tiền trợ cấp sáu tháng

Tham khảo[sửa]