senatorial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌsɛ.nə.ˈtɔr.i.əl/

Tính từ[sửa]

senatorial /ˌsɛ.nə.ˈtɔr.i.əl/

  1. (Thuộc) Thượng nghị viện; (thuộc) thượng nghị sĩ.

Tham khảo[sửa]