send-off

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɛnd.ˌɔf/

Danh từ[sửa]

send-off /ˈsɛnd.ˌɔf/

  1. Lễ tiễn đưa, lễ hoan tống.
  2. Bài bình phẩm ca tụng (một quyển sách... ).
  3. Sự bắt đầu, sự khởi đầu (cho ai, công việc gì).

Tham khảo[sửa]