seniority

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sin.ˈjɔr.ə.ti/

Danh từ[sửa]

seniority /sin.ˈjɔr.ə.ti/

  1. Sự nhiều tuổi hơn, sự cao cấp hơn, sự thâm niên (trong nghề nghiệp).
    seniority allowance — phụ cấp thâm niên

Tham khảo[sửa]