senteur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɑ̃.tœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
senteur /sɑ̃.tœʁ/ |
senteurs /sɑ̃.tœʁ/ |
senteur gc /sɑ̃.tœʁ/
- (Văn học) Mùi thơm.
- Exhaler d’exquises senteurs — tỏa mùi thơm ngát
- pois de senteur — (thực vật học) đậu hương
Tham khảo[sửa]
- "senteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)