Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | | [ˈsɛnt.nəl] |
Danh từ[sửa]
sentinel /ˈsɛnt.nəl/
- Lính gác, lính canh.
- to stand sentinel over — đứng gác, đứng canh
Ngoại động từ[sửa]
sentinel ngoại động từ /ˈsɛnt.nəl/
- (Thơ ca) Đứng gác, đứng canh.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Đặt lính gác.
Tham khảo[sửa]