seo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɛw˧˧ʂɛw˧˥ʂɛw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɛw˧˥ʂɛw˧˥˧

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Tính từ[sửa]

seo

  1. Săn lại, dăn deo.
    Da seo.

Động từ[sửa]

seo

  1. Đổ bột giấy vào khuônlắc cho thành tờ giấy bản. Thợ seo. Thợ làm giấy bản.

Tham khảo[sửa]