sepulchral

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sə.ˈpəl.krəl/

Tính từ[sửa]

sepulchral /sə.ˈpəl.krəl/

  1. (Thuộc) Lăng mộ; (thuộc) sự chôn cất.
  2. Có vẻ tang tóc, buồn bã, sầu thảm.
    sepulchral voice — giọng sầu thảm

Tham khảo[sửa]