sequestration
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌsi.kwəs.ˈtreɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
sequestration /ˌsi.kwəs.ˈtreɪ.ʃən/
- Sự để riêng ra, sự cô lập.
- Sự ở ẩn, sự ẩn cư.
- (Pháp lý) Sự tịch thu tạm thời (tài sản của người thiếu nợ).
Tham khảo[sửa]
- "sequestration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)