sermonize
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsɜː.mə.ˌnɑɪz/
Động từ[sửa]
sermonize /ˈsɜː.mə.ˌnɑɪz/
- Giảng đạo, thuyết giáo, thuyết pháp.
- Khiển trách, quở mắng, lên lớp (nghĩa bóng).
Chia động từ[sửa]
sermonize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "sermonize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)