sermonnaire
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
sermonnaire gđ
- Nhà thuyết giáo.
- Les grands sermonnaires du XVII siècle — những nhà thuyết giáo lớn ở thế kỷ mười bảy
- Tập thuyết giáo.
Tham khảo[sửa]
- "sermonnaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)