serrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

serrer ngoại động từ /se.ʁe/

  1. Nắm chặt, siết chặt; chặt, ôm chặt; bóp; mím.
    Serrer la main — nắm chặt tay
    Serrer quelqu'un dans ses bras — ôm chặt ai vào lòng
    Serrer la taille — bó chặt lưng
    Serrer des liens — siết chặt dây
    Serrer un frein — bóp phanh
    Serrer les lèvres — mím môi
  2. Cho sít vào.
    Serrer les rangs — xếp hàng sít vào
  3. Đi sát.
    Serrer un mur — đi sát tường
  4. Đuổi riết.
    Serrer l’ennemi — đuổi riết quân địch
  5. (Tiếng địa phương) Cất.
    Serrer du linge — cất quần áo
    serrer de près — đuổi riết; bám riết; bám sát
    serrer la queque — cụp đuôi
    serrer la terre — (hàng hải) đi sát bờ
    serrer le cœur — xem coeur
    serrer les coudes — đoàn kết lại, sát cánh với nhau
    serrer les dents — nghiến răng, rít răng
    serrer le vent — xem vent
    serrer son jeu — (đánh bài) (đánh cờ) đánh cẩn thận

Tham khảo[sửa]