serveuse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɛʁ.vøz/

Danh từ[sửa]

serveuse gc /sɛʁ.vøz/

  1. hầu bàn.
  2. Ấm cà phê, bình cà phê.

Tham khảo[sửa]