settler
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsɛt.lɜː/
Từ nguyên[sửa]
Danh từ[sửa]
settler /ˈsɛt.lɜː/
- Người giải quyết (vấn đề).
- Người thực dân, người đến lập nghiệp ở thuộc địa.
- (Từ lóng) Đòn quyết định, lý lẽ quyết định, trận đánh ngã ngũ.
- (Vật lý) Bề lắng.
Tham khảo[sửa]
- "settler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)