sevrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sə.vʁe/

Ngoại động từ[sửa]

sevrer ngoại động từ /sə.vʁe/

  1. Cai sữa cho.
    Sevrer un enfant — cai sữa cho một em bé
  2. (Nghĩa bóng) Tước, lấy đi.
    Sevrer quelqu'un de ses droits — tước quyền của ai
  3. (Nông nghiệp) Tách ra (cành chiết, cành ghép áp).

Tham khảo[sửa]