shady
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈʃeɪ.di/
Hoa Kỳ | [ˈʃeɪ.di] |
Tính từ[sửa]
shady /ˈʃeɪ.di/
- Có bóng râm, có bóng mát; trong bóng mát; bị che.
- shady trees — cây có bóng mát
- the shady side of a street — phía có bóng mát của một phố
- to be shady from the sun — bị che ánh mặt trời
- Ám muội, mờ ám, khả nghi.
- shady actions — hành động ám muội
Thành ngữ[sửa]
- to be on the shady side of forty: Hơn bốn mươi tuổi, ngoài tứ tuần.
- to keep shady: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) ẩn náu.
Tham khảo[sửa]
- "shady", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)